Có 2 kết quả:

交通費 jiāo tōng fèi ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ ㄈㄟˋ交通费 jiāo tōng fèi ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ ㄈㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

transport costs

Từ điển Trung-Anh

transport costs